Từ vựng tiếng Trung xưng hô trong gia đình *Cách xưng hô đối với gia đình trong tiếng Trung: Bố: 父亲 /Fùqīn/ – 爸爸 /Bàba/ Mẹ: 母亲 /Mǔqīn/ – 妈妈 /Māma/ Vợ : 妻子 /Qīzi/ – 老婆 /Lǎopó/ Chồng: 丈夫…
Từ vựng tiếng Trung xưng hô trong gia đình *Cách xưng hô đối với gia đình trong tiếng Trung: Bố: 父亲 /Fùqīn/ – 爸爸 /Bàba/ Mẹ: 母亲 /Mǔqīn/ – 妈妈 /Māma/ Vợ : 妻子 /Qīzi/ – 老婆 /Lǎopó/ Chồng: 丈夫…