Cùng Hoa văn SaigonHSK học một số từ vựng về Bộ phận cơ thể người nhé!

1 脚掌 jiǎozhǎng Bàn chân
2 生殖器 shēngzhíqì Bộ phận sinh dục
3 骨骼 gǔgé Bộ xương
4 腹 fù Bụng
5 下巴 xiàbā Cằm
6 小腿 xiǎotuǐ Cẳng chân
7 前臂 qiánbì Cẳng tay
8 肘 zhǒu Cánh khuỷu, cùi chỏ
9 臂 bì Cánh tay
10 足 zú Chân
11 颈 jǐng Cổ
12 腕 wàn Cổ tay
13 脊梁骨 jǐlianggǔ Cột sống
14 喉咙 hóulóng Cuống họng
15 头皮 tóupí Da đầu
16 胃 wèi Dạ dày
17 大脑 dànǎo Đại não
18 头 tóu Đầu
19 膝 xī Đầu gối


20 腿 tuǐ Đùi, chân
21 肝 gān Gan
22 肛门 gāngmén Hậu môn
23 手弯 shǒu wān Khuỷu tay
24 背 bèi Lưng
25 腰 yāo Lưng, thắt lưng
26 舌 shé Lưỡi
27 颊 jiá Má
28 眼 yǎn Mắt
29 脸 liǎn Mặt
30 眼皮 yǎnpí Mí mắt
31 口 kǒu Miệng
32 唇 chún Môi
33 臀部 túnbù Mông
34 趾甲 zhǐjiǎ Móng chân
35 指甲 zhǐjiǎ Móng tay
36 鼻 bí Mũi
37 腋窝 yèwō Nách
38 脑 nǎo Não
39 大趾 dà zhǐ Ngón cái
40 趾 zhǐ Ngón chân
41 手指 shǒuzhǐ Ngón tay
42 胸 xiōng Ngực
43 眼球 yǎnqiú Nhãn cầu
44 内脏 nèizàng Nội tạng
45 肺 fèi Phổi
46 牙 yá Răng
47 手 shǒu Tay
48 肾 shèn Thận
49 神经 shénjīng Thần kinh
50 心脏 xīnzàng Tim
51 发 fā Tóc

Thêm bình luận