Học tiếng Trung qua chủ đề Thời tiết

STTChữ HánPhiên ÂmNghĩa
1云彩yúncǎimây, áng mây
2mưa
3雨滴yǔ dīgiọt mưa
4sǎncái ô, cái dù
5雨衣yǔyīáo mưa
6闪电shǎndiànchớp
7léisấm
8彩虹cǎihóngcầu vồng
9fēnggió
10龙卷风lóngjuǎnfēnggió xoáy, gió lốc, vòi rồng
11温度计wēndùjìnhiệt kế
12xuětuyết
13雪花xuěhuāhoa tuyết
14Bīngbăng
15冰柱bīng zhùcột băng, trụ băng
16雪人Xuěrénngười tuyết
17洪水Hóngshuǐlũ, nước lũ, hồng thủy
18nóng
19lěnglạnh
20湿气shī qìđộ ẩm, sự ẩm ướt
21薄雾bówùsương mù
22雾气wù qìsương, sương mù
23毛毛雨máomáoyǔmưa phùn
24阵雨Zhènyǔcơn mưa, mưa rào
25飓风jùfēnggió lốc
26暴风Bàofēngbão
27雨夹雪yǔ jiā xuěmưa tuyết
28冰雹bīngbáomưa đá
29微风wēifēnggió nhẹ
30狂风kuángfēnggió lớn
31阵风zhènfēngcuồng phong
32露水lùshuǐhạt sương,giọt sương
33shuāngsương, sương giá

Học tiếng trung cùng SaigonHSK nào!!

– Hotline : 0345.20.44.99

– Address: 111 Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5, TpHCM

 

Thêm bình luận