Cùng Trung tâm tiếng Trung Hoa văn SaigonHSK học một số từ vựng về động tác tập thể dục nhé!
1 热身/rè shēn/ –暖身/nuǎn shēn/ khởi động, làm nóng người
2 呼吸/hū xī/ hít thở
3 抬手/tái shǒu/ vươn tay
4 挺胸/tǐng xiōng/ ưỡn ngực
5 碎步/suì bù/ chạy bước nhỏ
6 高抬腿/gāo tái tuǐ/ nâng cao đùi
7 颈部绕环/jǐng bù rào huán/ xoay cổ
8 肩部绕环/jiān bù rào huán/ xoay vai
9 腰部绕环/yāo bù rào huán/xoay hông
10 劈叉/pǐ chà/ xoạc chân
11 深蹲/shēn dūn/ đúng lên, ngồi xuống
12 卷腹/juǎn fù/ gập bụng
13 蹲跳/dūn tiào/ bật nhảy
14 开合跳/kāi hé tiào/ bật nhảy đánh tay
15 伸展/shēn zhǎn/ kéo giãn cơ
16 俯卧撑/fǔ wò chēng/ chống đẩy