Bổ ngữ kết quả là loại bổ ngữ do động từ hoặc hình dung từ đảm nhiệm, đứng trực tiếp ngay sau động từ, hình dung từ.
Bổ ngữ kết quả nêu lên kết quả của động tác.
Nói chung, những động từ và hình dung từ thông thường đều có thể làm bổ ngữ kết quả. Những động từ thường làm bổ ngữ kết quả gồm: 见,完,懂,到,在,住,着,开,成 v.v…
“坏,死,透” v.v… dùng sau hình dung từ hoặc động từ chỉ hoạt động tâm lý để biểu thị trình độ. Về mặt kết cấu thì cũng giống như bổ ngữ kết quả nên có thể xếp vào bổ ngữ kết quả.
今天可累坏我了。
汽车马上要开了,他还不来,真急死人了。
Đặc điểm cấu tạo của loại câu có bổ ngữ kết quả
Bổ ngữ kết quả và động từ kết hợp rất chặt, giữa chúng không thể chen vào thành phần khác. Trợ từ động thái “了” hoặc tân ngữ nhất thiết phải đặt sau bổ ngữ kết quả, làm tân ngữ cho cả kết cấu động bổ đó.
我学会了太极拳了。
我看完了那本小说了。
Có trường hợp bổ ngữ kết quả và động từ kết hợp thành một từ phức hợp như “说明”, “打倒” v.v…
Động từ có bổ ngữ kết quả, khi phủ định dùng “没 (有)” đặt trước động từ, có nghĩa là chưa đạt được kết quả nào đó.
这个故事我没听懂。
今天的作业我还没做完呢。
Trong câu điều kiện, có thể dùng “不” để phủ định, biểu thị một sự thật.
我不做完今天的作业就不去游泳。
你不写清楚,我们怎么看?
Hình thức câu hỏi chính phản của loại câu này là
这篇作文你看懂没看懂?
Vài động từ thường dùng làm bổ ngữ kết quả
1. 到
“到” làm bổ ngữ kết quả, biểu thị rằng người hoặc vật thông qua động tác đạt đến một địa điểm nào đó.
安娜上个月去上海旅行了,昨天他回到了北京。
Cũng có thể biểu thị một động tác duy trì đến một thời gian nào đó.
他每天晚上都学到十一点钟。
Cũng có thể biểu thị một động tác nào đó đã đạt đến mục đích.
我买到那本英语词典了。
2. 在
Động từ “在” làm bổ ngữ kết quả biểu thị người hoặc vật, thông qua động tác đã dừng lại ở một chỗ nào đó.
昨天看电影的时候,你坐在哪儿?
钢笔我放在桌子上了,你用吧!
3. 见
Động từ “见” làm bổ ngữ kết quả, thường đứng sau các động từ biểu thị cảm giác kiểu như “听,看” để biểu thị rằng động tác đã có kết quả. “看” là dùng mắt để nhìn, nhìn thấy hay không chưa thể biết được, còn “看见” thì mới xác thật là đã nhìn thấy rồi. “听” và “听见” cũng như vậy.
你们看,树下边站着的那个人是谁?——我看见了,是小王。
他没有注意听,所以我们刚才说的话他没有听见。
4. 着
Động từ “着” dùng làm động từ không nhiều, nhưng thường làm bổ ngữ kết quả. Khi làm bổ ngữ kết quả, biểu thị rằng một động tác đạt đến mục đích hoặc kết quả đã định. Có ý nghĩa như là “得到” “达到”
那本书我没买着,借着了。
那本画报你放在哪儿了?我没有找着。
昨天我去你宿舍的时候,你睡着了。
5. 住
Động từ “住” làm bổ ngữ kết quả, có ý nghĩa là thông qua động tác ảnh hưởng đến sự vật, khiến cho sự vật đó lưu lại ở một vị trí nhất định.
学过的生词我没有记住,记住了大部分。
给你钢笔,拿住,别掉了。
6. 上
“上” làm bổ ngữ kết quả thường biểu thị.
Thông qua động tác khiến cho một sự vật nào đó tồn tại hoặc kề gần, dựa vào một chỗ nào đó.
外边冷,再穿上件衣服吧。
本子上要写上名字。
Sau khi động tác hoàn thành thì sản sinh ra kết quả khít kín, dính kết lại.
屋子里有点儿冷,请关上窗户。
Đạt được một mục đích không dễ dàng đạt được.
劳动人民已过上了幸福的生活。
7. 开
Động từ “开” thường làm bổ ngữ kết quả, biểu thị rằng thông qua động tác ảnh hưởng đến sự vật, khiến sự vật tách ra hoặc rời khỏi vị trí cũ.
请打开书,翻到第35页。
小王,开开窗户吧,屋子里太热了。
Tham khảo ngay lịch khai giảng khóa học tiếng Trung hàng tháng tại: https://hoavansaigonhsk.edu.vn/lich-khai-giang/