1。诺基亚 《Nuòjīyà》 Nokia 2。苹果 《Píngguǒ》 Apple 3。戴尔 《Dài’ěr》 Dell 4。东芝 《Dōngzhī》 Toshiba 5。飞利浦 《Fēilìpǔ》 Philips 6。谷歌 《Gǔgē》 Google 7。黑莓 《Hēiméi》 Blackberry 8。宏碁 《Hóngqí》 Acer 9。华硕 《Huáshuò》 Asus 10。惠普 《Huìpǔ》 Hp 11。卡西欧 《Kǎxī’ōu》 Casio 12。联想 《Liánxiǎng》 Lenovo 13。摩托罗拉 《Mótuōluōlā Motorola》 14。马自达…
Bạn là người yêu thích tiếng Hoa? Bạn đang muốn đi du học hoặc tìm một việc làm tốt bằng ngôn ngữ ấy? Giờ thì bạn cảm thấy gặp khó khăn trong các buổi học tiếng Hoa sơ cấp đầu…