Hôm nay cùng trung tâm tiếng Trung Hoa văn SaigonHSK học một số từ vựng tiếng Trung chủ đề chế độ và lương thưởng làm việc nhé!
全薪 /quán xīn/ Lương đầy đủ
半薪 /bàn xīn/ Nửa mức lương
工资制度 /gōngzī zhìdù/ Chế độ tiền lương
奖金制度 /jiǎngjīn zhìdù/ Chế độ tiền thưởng
会客制度 /huìkè zhìdù/ Chế độ tiếp khách
年工资 /nián gōngzī/ Lương tính theo năm
月工资 /yuè gōng zī/ Lương tháng
周工资 /zhōu gōngzī/ Lương theo tuần
日工资 /rì gōngzī/ Lương theo ngày
计件工资 /jìjiàn gōngzī/ Lương theo sản phẩm
保健费 /bǎojiànfèi/ Tiền bảo vệ sức khỏe
加班费 /jiābān fèi/ Tiền tăng ca
奖金 /jiǎngjīn/ Tiền thưởng
工资标准 /gōngzī biāozhǔn/ Tiêu chuẩn lương
工资差额 /gōngzī chà’é/ Mức chênh lệch lương
工资水平 /gōngzī shuǐpíng/ Mức lương
工资基金 /gōngzī jījīn/ Quỹ lương
工资級別 /gōngzī jíbié/ Các bậc lương
工资 /gōngzī dòngjié/ Cố định tiền lương
工资名单 /gōngzī míngdān/ Danh sách lương
定额制度 /dìng’é zhìdù/ Chế độ định mức
夜班津贴 /yè bān jīntiē/ Phụ cấp ca đêm
劳动安全 /láodòng ānquán/ An toàn lao động
生产安全 /shēngchǎn ānquán/ An toàn sản xuất
劳动保险 /láodòng bǎoxiǎn/ Bảo hiểm lao động
安全措施 /ān quán cuòshī/ Biện pháp an toàn
1 Bình luận
peseInare
best price for generic cialis On physical examination, a 9 cm mass is palpated near the left ovary