100 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ KHÁCH SẠN – NHÀ HÀNG
- Quầy tiếp tân: 接待处 Jiēdài chù
- Giám đốc khách sạn: 宾馆经理 bīnguǎn jīnglǐ
- Nhân viên phục vụ: 服务员 fúwùyuán
- Nhân viên trực ban: 值班服务员 zhíbān fúwùyuán
- Hầu bàn: (餐厅) 服务员 (cāntīng) fúwùyuán
- Phòng tiếp đón của khách sạn: 宾馆接待厅 bīnguǎn jiēdài tīng
- Nhân viên tiếp tân: 接待员 jiēdài yuán
- Nhân viên bốc vác: 搬运工 bānyùn gōng
- Valy: 箱子 xiāngzi
- Cửa lớn: 大门口 dà ménkǒu
- Tiền sảnh: 门厅 méntīng
- Phòng lớn: 大堂 dàtáng
- Phòng nghỉ ngơi: 休息室 xiūxí shì
- Hành lang: 走廊 zǒuláng
- Hành lang ngoài: 外廊 wài láng
- Phòng khách: 客厅 kètīng
- Cầu thang: 楼梯 lóutī
- Thang máy: 电梯 diàntī
- Quầy hàng trong khách sạn: 小卖部 xiǎomàibù
- Nơi cung cấp thông tin: 温询处 wēn xún chù
- Sổ đăng ký của khách: 旅客登记簿 lǚkè dēngjì bù
- Bảng đăng ký, mẫu đăng ký: 登记表 dēngjì biǎo
- Số phòng: 房间号码 fángjiān hàomǎ
- Chìa khóa phòng: 房间钥匙 fángjiān yàoshi
- Phòng để áo, mũ: 衣帽间 yīmàojiān
- Phòng ăn nhỏ: 小餐厅 xiǎo cāntīng
- Phòng café: 咖啡室 kāfēi shì
- Quầy bán báo: 售报处 shòu bào chù
- Thảm cỏ: 草坪 cǎopíng
- Bể phun nước: 喷水池 pēnshuǐchí
- Sân: 院子 yuànzi
- Vườn hoa trên nóc nhà: 屋顶花园 wūdǐng huāyuán
- Phòng đơn: 单人房间 dān rén fángjiān
- Phòng đôi: 双人房间 shuāngrén fángjiān
- Phòng hai giường: 双床房间 shuāng chuáng fángjiān
- Phòng ở cao cấp: 豪华套间 háohuá tàojiān
- Phòng tổng thống: 总统套房 zǒngtǒng tàofáng
- Gian chái: 套间 tàojiān
- Phòng sinh hoạt: 起居室 qǐ jūshì
- Ban công: 阳台 yángtái
- Bệ cửa sổ: 窗台 chuāngtái
- Buồng tắm: 浴室 yùshì
- Buồng tắm có vòi hoa sen: 淋浴 línyù
- Bồn tắm: 浴盆 yùpén
- Vòi phun: 喷头 pēntóu
- Vòi hoa sen: 莲蓬头 liánpengtóu
- Chậu rửa mặt: 脸盆 liǎn pén
- Khăn tắm: 浴巾 yùjīn
- Áo tắm: 浴衣 yùyī
- Giá treo khăn mặt: 毛巾架 máojīn jià
- (bàn), tủ trang điểm: 梳妆台 shūzhuāng tái
- Gương: 镜子 jìngzi
- Mắc áo: 衣钩 yī gōu
- Giá áo: 衣架 yījià
- Tủ đứng: 壁柜 bì guì
- Tủ bát đĩa: 餐具柜 cānjù guì
- Phòng rửa mặt, rửa tay: 盥洗室 guànxǐ shì
- Khăn tay: 手纸 shǒuzhǐ
- Khăn tay phòng rèn luyện thân thể: 健身房 jiànshēnfáng
- Phòng chơi bida: 弹子房 dànzǐ fáng
- Rèm cửa sổ: 窗帘 chuānglián
- Cửa sổ tấm chớp: 百叶窗 bǎiyèchuāng
- Tủ áo: 依柜 yī guì
- Giá sách: 书架 shūjià
- Tủ đầu giường: 床头柜 chuángtóuguì
- Bức bình phong: 屏风 píngfēng
- Ghế tay ngai, ghế bành: 扶手椅 fúshǒu yǐ
- Ghế xích đu: 摇椅 yáo yǐ
- Sofa (salông): 沙发 shāfā
- Ghế đệm dài, ghế salông nệm: 长沙发 zhǎngshā fā
- Giá treo mũ: 帽架 mào jià
- Giá treo áo: 衣架 yījià
- Bàn trà: 茶几 chájī
- Ống nhổ: 痰盂 tányú
- Đệm giường, gối đệm: 床垫 chuáng diàn
- Khăn trải giường: 床罩 chuángzhào
- Thảm: 毯子 tǎnzi
- Gối: 枕头 zhěntou
- Áo gối: 枕套 zhěntào
- Vỏ chăn: 被单 bèidān
- Chăn bông: 棉被 mián bèi
- Thảm nhỏ (chùi chân): 小地毯 xiǎo dìtǎn
- Thảm trải nền: 地毯 dìtǎn
- Phích nước nóng: 热水瓶 rèshuǐpíng
- Đồng hồ điện: 电钟 diàn zhōng
- Quạt điện: 电扇 diànshàn
- Quạt trần: 吊扇 diàoshàn
- Quạt bàn: 台扇 tái shàn
- Quạt thông gió: 通风机 tōngfēng jī
- Thiết bị sưởi: 暖气设备 nuǎnqì shèbèi
- Máy điều hòa không khí: 空调 kòngtiáo
- Đèn tường: 壁灯 bìdēng
- Đèn bàn: 台灯 táidēng
- Đèn sàn: 落地灯 luòdìdēng
- Chao đèn: 灯罩 dēngzhào
- Bóng đèn tròn: 灯泡 dēngpào
- Nhiệt kế: 气温表 qìwēn biǎo
- Lọ hoa: 花瓶 huāpíng
- Đế (giá) lọ hoa: 花瓶架 huāpíng jià
- Cắm hoa: 插花 chāhuā
- Chìa khóa: 钥匙 yàoshi
- Cái gạt tàn thuốc lá: 烟灰缸 yānhuī gāng
Sưu tầm