Từ vựng chủ đề Bảo vệ Môi trường bằng tiếng Trung
1. Chống ô nhiễm: 防污染  fáng wūrǎn
2. Loại trừ ô nhiễm: 消除污染  xiāochú wūrǎn
3. Khống chế ô nhiễm: 污染控制  wūrǎn kòngzhì
4. Máy đo độ ô nhiễm: 污染监测器  wūrǎn jiāncè qì
5. Trị số tiêu chuẩn ô nhiễm: 污染标准指数  wūrǎn biāozhǔn zhǐshù
6. Vệ sinh môi trường: 环境卫生  huánjìng wèishēng
7. Thí nghiệm môi trường: 环境试验  huánjìng shìyàn
8. Nhiệt độ môi trường: 环境温度  huánjìng wēndù
9. Hiệu ứng môi trường: 环境效应  huánjìng xiàoyìng
10. Giám sát môi trường: 环境监测  huánjìng jiāncè
11. Làm sạch môi trường: 环境净化  huánjìng jìnghuà
12. Không khí trong môi trường: 环境空气  huánjìng kōngqì
13. Chứng cứ môi trường: 环境证据  huánjìng zhèngjù
14. Môi trường đô thị: 城市环境  chéngshì huánjìng
15. Môi trường trái đất: 地球环境  dìqiú huánjìng
16. Tiêu diệt: 清除  qīngchú
17. Tổng vệ sinh: 大扫除  dàsǎochú
18. Tẩy rửa bằng hóa chất: 化学清洗  huàxué qīngxǐ
19. Xử lý bằng hóa chất: 化学处理  huàxué chǔlǐ
20. Xử lý phế liệu: 废料处理  fèiliào chǔlǐ
21. Xử lý sinh vật học: 生物学处理  shēngwù xué chǔlǐ
22. Xử lý rác thải: 垃圾处理  lèsè chǔlǐ
23. Giữ độ phì của đất: 地力保持  dìlì bǎochí
24. Năm vật lý địa cầu: 地球物理年  dìqiú wùlǐ nián
25. Ngày bảo vệ trái đất: 地球保护日  dìqiú bǎohù rì
26. Sinh thái: 生态  shēngtài
27. Phân bố sinh thái: 生态分布  shēngtài fēnbù
28. Quần thể sinh thái: 生态群  shēngtài qún
29. Loại hình sinh thái: 生态型  shēngtài xíng
30. Môi trường sinh thái: 生态环境  shēngtài huánjìng
31. Hệ thống sinh thái: 生态系统  shēngtài xìtǒng
32. Thí nghiệm sinh hóa: 生化试验  shēnghuà shìyàn
33. Dải sinh vật: 生物带  shēngwù dài
34. Vùng sinh vật: 生物区  shēngwù qū
35. Vòng sinh vật: 生物圈  shēngwùquān
36. Tài nguyên sinh thái: 生态资源  shēngtài zīyuán
37. Oxy hóa sinh vật: 生物氧化  shēngwù yǎnghuà
38. Luật bảo vệ sinh vật: 生物保护法  shēngwù bǎohù fǎ
39. Kỹ thuật quan trắc từ xa: 遥测术  yáocè shù
40. Duy trì sự sống: 生命维持  shēngmìng wéichí
41. Cai thuốc lá: 戒烟  jièyān
42. Khu vực cấm hút thuốc: 禁烟区  jìnyān qū
43. Người không hút thuốc: 非吸烟者  fēi xīyān zhě
44. Ngày cấm hút thuốc: 禁烟日  jìnyān rì
45. Máy đo bụi khói: 烟尘探测器  yānchén tàncè qì
46. Máy đo bụi: 测尘器  cè chén qì
47. Thiết bị xử lý bụi khói: 烟尘处理装置  yānchén chǔlǐ zhuāngzhì
48. Xe chở rác (xe rác): 垃圾车  lèsè chē
49. Thùng rác: 垃圾箱  lèsè xiāng
50. Phát điện bằng rác thải: 垃圾发电  lèsè fādiàn
51. Lò thiêu rác: 垃圾焚化炉  lèsè fénhuà lú
52. Cấm đổ rác: 禁止倒垃圾  jìnzhǐ dào lèsè
53. Cấm săn bắn: 禁猎  jìn liè
54. Lệnh cấm: 禁令  jìnlìng
55. Khu vực cấm bắt cá: 禁渔区  jìn yú qū
56. Thời kỳ cấm săn bắn: 禁猎期  jìn liè qí
57. Khu vực cấm săn bắn: 禁猎区  jìn liè qū
58. Khu vực cấm chặt đốn: 禁伐区  jìn fá qū
59. Rừng cấm: 禁伐林  jìn fá lín
60. Nghiêm cấm bằng sắc lệnh: 明令禁止  mínglìng jìnzhǐ
61. Làm sạch: 净化  jìnghuà
62. Máy lọc nước: 净水器  jìng shuǐ qì
63. Nhà máy nước: 净水厂  jìng shuǐ chǎng
64. Máy làm sạch: 净化器  jìnghuà qì
65. Thuốc làm sạch: 净化剂  jìnghuà jì
66. Chỉ số làm sạch: 净化指数  jìnghuà zhǐshù
67. Quay vòng làm sạch: 净化循环  jìnghuà xúnhuán
68. Làm sạch nước sông: 河水净化  héshuǐ jìnghuà
69. Hồ lắng: 沉淀池  chéndiàn chí
70. Xử lý nước: 水处理  shuǐ chǔlǐ
71. Làm sạch nước: 水净化  shuǐ jìnghuà
72. Môi trường thủy văn: 水文环境  shuǐwén huánjìng
73. Tác dụng của thủy văn: 水化作用  shuǐ huà zuòyòng
74. Máy lấy mẫu nước: 水采样器  shuǐ cǎiyàng qì
75. Thiết bị thu hồi nước: 水回收设备  shuǐ huíshōu shèbèi
76. Nhà máy xử lý nước thải: 污水处理厂  wūshuǐ chǔlǐ chǎng
77. Hệ thống xử lý nước thải: 污水处理系统  wūshuǐ chǔlǐ xìtǒng
78. Chỉ số mật độ nước thải: 污水密度指数  wūshuǐ mìdù zhǐshù
79. Trạm xử lý nước thải: 废水处理场  fèishuǐ chǔlǐ chǎng
80. Hồ xử lý nước thải: 废水处理池  fèishuǐ chǔlǐ chí
81. Thu hồi chất thải: 废物回收  fèiwù huíshōu
82. Trạm thu mua phế phẩm: 废品收购站  fèipǐn shōugòu zhàn
83. Thiết bị làm sạch khí thải: 废气净化设备  fèiqì jìnghuà shèbèi
84. Làm sạch không khí: 空气净化  kōngqì jìnghuà
85. Phương pháp lấy mẩu không khí: 空气采样法  kōngqì cǎiyàng fǎ
86. Máy thu gom không khí: 空气收集器  kōngqì shōují qì
87. Máy thu thập không khí: 空气采集器  kōngqì cǎijí qì
88. Máy lấy mẫu không khí: 空气采样器  kōngqì cǎiyàng qì
89. Máy tẩy rửa không khí: 空气洗涤器  kōngqì xǐdí qì
90. Máy lọc không khí: 空气过滤器  kōngqì guòlǜ qì
91. Máy làm sạch không khí: 空气净化器  kōngqì jìnghuà qì
92. Đề-xi-ben: 分贝  fēnbèi
93. Đề-xi-ben kế (thước đo đề-xi-ben): 分贝计  fēnbèi jì
94. Tỉ lệ tiếng ồn: 噪声比  zàoshēng bǐ
95. Thước đo tiếng ồn: 噪声计  zàoshēng jì
96. Khống chế tiếng ồn: 噪声控制  zàoshēng kòngzhì
97. Hạn chế tạp âm: 噪音抑制  zàoyīn yìzhì
98. Giảm thấp tạp âm: 减低噪音  jiǎndī zàoyīn
99. Cách ly tiếng ồn: 噪声的隔绝  zàoshēng de géjué
100. Thiết bị thu hồi: 回收装置  huíshōu zhuāngzhì
101. Thiết bị chống bụi: 防尘装置  fáng chén zhuāngzhì
102. Thu hồi nhiệt thừa: 余热回收  yúrè huíshōu
103. Tài nguyên nước ngọt: 淡水资源  dànshuǐ zīyuán
104. Khống chế đánh bắt (cá): 捕捞控制  bǔlāo kòngzhì
105. Bảo hộ rừng: 护林  hùlín
106. Tết trồng cây: 植树节  zhíshù jié
107. Rừng cản gió: 防风林  fángfēnglín
108. (lục hóa) xanh hóa: 绿化  lǜhuà
109. Đảng xanh: 绿党  lǜ dǎng
110. Tổ chức “hòa bình xanh”: “绿色和平”组织  “lǜsè hépíng” zǔzhī
111. Công trình xanh: 绿化工程  lǜhuà gōngchéng
112. Dải đất xanh hóa: 绿色地带  lǜsè dìdài
113. Xanh hóa tổ quốc: 绿化祖国  lǜhuà zǔguó
114. Động vật hoang dã: 野生动物  yěshēng dòngwù
115. Thực vật hoang dã: 野生植物  yěshēng zhíwù
116. Bảo vệ thiên nhiên: 自然保护  zìrán bǎohù
117. Khu bảo hộ thiên nhiên: 自然保护区  zìrán bǎohù qū
118. Vệ sinh cá nhân: 个人卫生  gèrén wèishēng
119. Vệ sinh chung: 公共卫生  gōnggòng wèishēng
120. Nhà xí công cộng: 公共厕所  gōnggòng cèsuǒ
121. Thiết bị vệ sinh: 卫生设备  wèishēng shèbèi
122. Kiến thức vệ sinh: 卫生知识  wèishēng zhīshì
123. Phân tích vệ sinh học: 卫生学分析  wèishēng xué fēnxī
124. Trạm phòng dịch vệ sinh: 卫生防疫站  wèishēng fángyì zhàn
125. Vệ sinh học: 卫生学  wèishēng xué
126. Khoa học về nước: 水科学  shuǐ kēxué
127. Hóa học môi trường: 环境化学  huánjìng huàxué
128. Khoa học môi trường: 环境科学  huánjìng kēxué
129. Địa chất học môi trường: 环境地质学  huánjìng dìzhí xué
130. Môn môi trường sinh thái: 环境生态学  huánjìng shēngtài xué
131. Địa lý học sinh vật: 生物地理学  shēngwù dìlǐ xué
132. Nhà địa lý học: 地理学家  dìlǐ xué jiā
133. Nhà khí tượng học: 气象学家  qìxiàng xué jiā
134. Nhà khí hậu học: 气候学家  qìhòu xué jiā
135. Nhà vật lý hải dương học: 海洋物理学家  hǎiyáng wùlǐ xué jiā
136. Nhà sinh vật lục địa học: 陆地生物学家  Lùdì shēngwù xué jiā

Thêm bình luận