Từ vựng tiếng Trung chủ đề Độc thân
1 . 单身 / Dānshēn / Độc thân
2 . 孤独 / gūdú / Cô độc
3 . 谈恋爱 / tán liàn’ài / Yêu đương
4 . 脱离单身 / tuōlí dānshēn / Thoát FA
5 . 快乐 / kuàilè / Vui vẻ
6 . 约会 / yuēhuì / Hẹn hò
7 . 剩男 / shèng nán / Trai ế
8 . 剩女 / shèngnǚ / Gái ế
9 . 找女朋友 / zhǎo nǚ péngyǒu / Tìm bạn gái
10 . 找男朋友 / zhǎo nán péngyǒu / Tìm bạn trai
11 . 单身主义 / dānshēn zhǔyì / Chủ nghĩa độc thân
12 . 打光棍 / dǎ guāng gùn / Sống độc thân
13 . 过单身生活 / guò dānshēn shēnghuó / Trải qua cuộc sống độc thân
14 . 找不到老婆 / zhǎo bù dào lǎopó / Không tìm được vợ
15 . 没人要 / méi rén yào / Không có ai cần