Từ vựng tiếng Trung chủ đề Món ăn ngày Tết nguyên đán

白斩鸡 bái zhǎn jī Thịt gà luộc
春卷 chūn juǎn Nem rán
肉团 ròu tuán Giò lụa
奶油芦笋汤 nǎi yóu lúsǔn tāng Canh măng
糖羹 táng gēng Chè kho
糖莲心 táng lián xīn Mứt sen
东坡肉 dōngpō ròu Thịt kho tàu
饺子 jiǎo zǐ Bánh chẻo
糖果盘 táng guǒ pán Khay đựng bánh mứt kẹo


西瓜子 xī guā zǐ Hạt dưa
金桔 jīn jú Cây Quất
糖藕 táng ǒu Mứt ngó sen
红枣 hóng zǎo Táo tàu
花生糖 huā shēng táng Kẹo lạc

Thêm bình luận