Cùng Hoa văn SaigonHSK học từ vựng các môn học bằng tiếng Trung nhé! 外语 /wàiyǔ/ Ngoại ngữ 语文 /yǔwén/ Ngữ văn 历史 / lìshǐ/ Lịch sử 数学 /shùxué/ Toán học 物理 /wùlǐ/ Vật lí 地理 /dìlǐ/ Địa lí 音乐…
Cùng Hoa văn SaigonHSK học một số từ vựng về Tết Trung thu nhé! 1. 中秋节. /Zhōngqiū jié/: Tết Trung thu 2. 望月节 /Wàngyuè jié/: Tết trông trăng 3. 农历 / Nónglì/ :Âm lịch 4. 月饼 / Yuèbǐng/: Bánh Trung…
Cùng Hoa văn SaigonHSK học một số từ vựng tiếng Trung về các quận, huyện tại TPHCM nhé! Quận 1 – 第一郡 dì yī jùn Quận 2 – 第二郡 dì èr jùn Quận 3 – 第三郡 dì sān jùn Quận…
Cùng Hoa văn SaigonHSK xem một số tên ý nghĩa khi đặt cho con trai nhé! Bác Văn bó wén 博文 giỏi giang, là người học rộng tài cao Thuần Nhã chún yǎ 淳雅 thanh nhã, mộc mạc Đức Hải…
Cùng Hoa văn SaigonHSK học một số từ vựng về Bộ phận cơ thể người nhé! 1 脚掌 jiǎozhǎng Bàn chân 2 生殖器 shēngzhíqì Bộ phận sinh dục 3 骨骼 gǔgé Bộ xương 4 腹 fù Bụng 5 下巴 xiàbā…
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Món ăn ngày Tết nguyên đán 白斩鸡 bái zhǎn jī Thịt gà luộc 春卷 chūn juǎn Nem rán 肉团 ròu tuán Giò lụa 奶油芦笋汤 nǎi yóu lúsǔn tāng Canh măng 糖羹 táng gēng Chè…
1. 新年快乐!xīnniánkuàilè! Chúc mừng năm mới 2. 一切顺利 yī qiè shùn lì Mọi việc thuận lợi 3. 万事如意 wàn shì rú yì. Vạn sự như ý 4. 祝你健康 zhù nǐ jiàn kāng. Chúc bạn khỏe mạnh 5. 万寿无疆 wàn shòu…
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Giáng sinh 1. 圣诞节 shèngdàn jié: Lễ Giáng Sinh 2. 圣诞节快乐 Shèngdàn jié kuàilè: Chúc Giáng sinh vui vẻ 3. 圣诞节前夕 shèngdàn jié qiánxī : Đêm Giáng Sinh 4. 圣诞节假期 shèngdàn jié jiàqī: Kỳ…